Kết quả tra cứu ngữ pháp của 角柱(底面が正方形)
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng