Kết quả tra cứu ngữ pháp của 解け合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng