Kết quả tra cứu ngữ pháp của 解散したお笑いグループ一覧
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
たいです
Muốn
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)