Kết quả tra cứu ngữ pháp của 解除通知する警報の
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là