Kết quả tra cứu ngữ pháp của 触らぬ神に祟りなし
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
にしたら
Đối với
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...