Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言いようがない
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
ようがない
Không có cách nào để/Không thể
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên