Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言い訳がましい
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
~がい
Đáng...