Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言うなり
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn