Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言寿ぎ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...