Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言挙げ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ