Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言葉から実行に移る
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ