Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言葉にすれば
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...