Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言葉に鞘がある
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng