Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言葉をもじる
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...