Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言語構成要素
N4
が必要
Cần
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...