Kết quả tra cứu ngữ pháp của 許されざる結婚
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N3
その結果
Kết quả là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)