Kết quả tra cứu ngữ pháp của 許りでなく
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là