Kết quả tra cứu ngữ pháp của 証明証通し番号
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa