Kết quả tra cứu ngữ pháp của 試験で撥ねられる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
かねない
Có thể/E rằng