Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詩を書く少年
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...