Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詰まらぬ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
まるで
Cứ như
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên