Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詰まらん
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
まるで
Cứ như
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được