Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詰めて通う
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)