Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詰め替えインク(キヤノン対応)
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~