Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詰め開きで
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...