Kết quả tra cứu ngữ pháp của 話に花が咲く
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
にくい
Khó...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...