Kết quả tra cứu ngữ pháp của 話のわかる
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác