Kết quả tra cứu ngữ pháp của 認定電気工事従事者
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...