Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誓い (島みやえい子の曲)
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
やすい
Dễ...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...