Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誓いの首飾り
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ