Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誘われて二人旅
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho