Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誘惑されるアダムとイヴ (ティントレット)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)