Kết quả tra cứu ngữ pháp của 語らうに友無く
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
にくい
Khó...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ