Kết quả tra cứu ngữ pháp của 語りかける
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì