Kết quả tra cứu ngữ pháp của 語り尽くす
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn