Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
一気に
Một mạch/Lập tức
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
気にもならない
Làm... không nổi
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...