Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誠しやかに
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
やすい
Dễ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ