Kết quả tra cứu ngữ pháp của 説明可能なAI
N4
可能形
Thể khả năng
N4
Nghi vấn
...か
...ai,gì,đâu v.v....?
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
てあげる
Làm... cho ai đó