Kết quả tra cứu ngữ pháp của 読みつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là