Kết quả tra cứu ngữ pháp của 読みやすさ
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...