Kết quả tra cứu ngữ pháp của 読取り書込みサイクル時間
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
てみる
Thử...