Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰かが君のドアを叩いている
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)