Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰かが嘘をついている
N3
について
Về...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp