Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰かが彼女を愛してる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…