Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰かが私にキスをした
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…