Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰かが誰かを愛してる
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...