Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰かさんと誰かさんが全員集合!!
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...