Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰がその鐘を鳴らすのか?
N4
のが~です
Thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...