Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰ぞこの子に愛の手を (岡林信康のアルバム)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng