Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰にも負けない愛の歌
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
ものではない
Không nên...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~